Nghĩa tiếng Việt của từ informative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.fɚˈmeɪ.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.fəˈmeɪ.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):cung cấp thông tin, hữu ích cho việc hiểu biết
Contoh: The book is very informative. (Buku ini sangat informatif.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'informare', có nghĩa là 'cung cấp thông tin', kết hợp với hậu tố '-ative'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuốn sách hay một bài báo chứa đựng nhiều thông tin hữu ích.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: educational, enlightening, instructive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: uninformative, misleading
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an informative article (một bài viết hữu ích)
- informative content (nội dung hữu ích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The lecture was informative and engaging. (Bài giảng rất hữu ích và thu hút.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an informative book that everyone loved. It was so informative that it helped people understand complex topics easily. The book was like a wise old teacher, always ready to provide knowledge.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuốn sách hữu ích mà mọi người đều yêu thích. Cuốn sách rất hữu ích, giúp mọi người dễ dàng hiểu biết về những chủ đề phức tạp. Cuốn sách giống như một giáo viên già khôn ngoan, luôn sẵn sàng cung cấp kiến thức.