Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ informed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfɔrmd/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfɔːmd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):được thông tin, có kiến thức
        Contoh: She is well-informed about the latest news. (Dia sangat terinformasi tentang berita terbaru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'informare', từ 'in-' và 'formare' nghĩa là 'hình thành', 'tạo ra'. Kết hợp với hậu tố '-ed' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người có kiến thức và thông tin để giúp bạn nhớ đến từ 'informed'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: knowledgeable, aware, educated

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uninformed, ignorant, unaware

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • well-informed (có kiến thức)
  • keep informed (giữ cho ai đó được thông tin)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: An informed decision is important in this situation. (Keputusan yang terinformasi penting dalam situasi ini.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a well-informed detective who solved many mysteries. He was always up-to-date with the latest information, which helped him catch the criminals. (Dulu kala, ada detektif yang sangat terinformasi yang memecahkan banyak misteri. Dia selalu update dengan informasi terbaru, yang membantu dia menangkap penjahat.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử được thông tin rất tốt, người đã giải quyết được nhiều vụ án bí ẩn. Anh ta luôn cập nhật thông tin mới nhất, giúp anh ta bắt được tên tội phạm.