Nghĩa tiếng Việt của từ infrared, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.frəˈred/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.frəˈred/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):của hoặc liên quan đến bức xạ điện từ có bước sóng dài hơn ánh sáng đỏ nhưng ngắn hơn vùng vi sóng
Contoh: The infrared camera can detect heat sources in the dark. (Máy ảnh hồng ngoại có thể phát hiện nguồn nhiệt trong bóng tối.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infra' (dưới) và 'red' (đỏ), chỉ vùng bức xạ nằm dưới ánh sáng đỏ trong quang phổ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sử dụng máy ảnh hồng ngoại để chụp ảnh vào ban đêm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: thermal, heat-sensitive
Từ trái nghĩa:
- tính từ: visible light
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- infrared technology (công nghệ hồng ngoại)
- infrared sensor (cảm biến hồng ngoại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Infrared radiation is invisible to the human eye. (Bức xạ hồng ngoại không nhìn thấy bằng mắt thường.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dark forest, an infrared camera was used to track animals. It captured images based on their heat, revealing their hidden movements. (Một lần về trước, trong một khu rừng tối, một máy ảnh hồng ngoại được sử dụng để theo dõi động vật. Nó chụp được ảnh dựa trên nhiệt độ của chúng, tiết lộ những động thái ẩn giấu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tối, một máy ảnh hồng ngoại đã được sử dụng để theo dõi động vật. Nó chụp được ảnh dựa trên nhiệt độ của chúng, tiết lộ những động thái ẩn giấu.