Nghĩa tiếng Việt của từ infrastructure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.frə.strʌk.tʃɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.frə.strʌk.tʃər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):các cơ sở hạ tầng, bao gồm các công trình, hệ thống và thiết bị cần thiết cho hoạt động kinh tế và xã hội của một quốc gia hoặc khu vực
Contoh: The city's infrastructure includes roads, bridges, and public transportation. (Cơ sở hạ tầng của thành phố bao gồm đường, cầu và hệ thống giao thông công cộng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infra' (dưới) và 'structure' (cấu trúc), tổ hợp thành 'infrastructure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các công trình như đường, cầu, đường ống nước, điện lực, và các cơ sở hạ tầng khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- cơ sở hạ tầng: facilities, systems, framework
Từ trái nghĩa:
- không có từ trái nghĩa rõ ràng cho cơ sở hạ tầng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- infrastructure development (phát triển cơ sở hạ tầng)
- infrastructure project (dự án cơ sở hạ tầng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The government plans to invest in infrastructure development. (Chính phủ có kế hoạch đầu tư vào phát triển cơ sở hạ tầng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a city with poor infrastructure, people struggled daily with traffic jams and broken water pipes. The mayor decided to improve the infrastructure, building new roads and fixing the old ones, installing new water pipes, and upgrading the public transportation system. As a result, the city became more efficient and livable, and the people were happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố có cơ sở hạ tầng kém, người dân phải vật lộn hàng ngày với tắc đường và đường ống nước hỏng. Thị trưởng quyết định cải thiện cơ sở hạ tầng, xây dựng đường mới và sửa chữa đường cũ, lắp đặt đường ống nước mới, và nâng cấp hệ thống giao thông công cộng. Kết quả là thành phố trở nên hiệu quả và dễ sống hơn, và người dân rất hạnh phúc.