Nghĩa tiếng Việt của từ infrequent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.frɪˈkwent/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.frɪˈkwent/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thường xuyên, hiếm khi xảy ra
Contoh: She makes infrequent visits to her hometown. (Dia jarang mengunjungi kampung halamannya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infrequens', từ 'in-' (không) + 'frequens' (thường xuyên), kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện hoặc việc làm mà bạn không làm thường xuyên, chẳng hạn như việc ghé thăm một ngôi nhà cũ mà bạn chỉ đến vài lần trong năm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- rare, uncommon, sporadic
Từ trái nghĩa:
- frequent, common, regular
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- infrequent occurrence (sự kiện hiếm khi xảy ra)
- infrequent user (người dùng không thường xuyên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Tính từ: The infrequent train service made it difficult for commuters. (Layanan kereta api jarang membuat kesulitan bagi para komuter.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was an infrequent market day that only happened once every few months. The villagers looked forward to these rare occasions to trade and socialize. On one such day, a traveler came to the village and was surprised by the bustling activity, as he was used to frequent markets in his hometown.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một ngày chợ không thường xuyên, chỉ diễn ra một vài lần mỗi năm. Những người dân trong làng mong đợi những dịp hiếm hoi này để giao thương và giao tiếp. Vào một ngày như vậy, một du khách đến làng và ngạc nhiên trước sự sôi động, vì anh ta quen với những ngày chợ thường xuyên ở quê nhà của mình.