Nghĩa tiếng Việt của từ infrequently, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪnˈfriːkwəntli/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪnˈfriːkwəntli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):ít khi, không thường xuyên
Contoh: The park is infrequently visited by tourists. (Công viên hiếm khi có du khách ghé thăm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infrequent', từ 'in-' (không) và 'frequent-' (thường xuyên), kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự kiện không xảy ra thường xuyên, như một ngày mưa ít khi xảy ra ở sa mạc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: rarely, seldom, occasionally
Từ trái nghĩa:
- phó từ: frequently, often, regularly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- infrequently asked questions (câu hỏi ít được hỏi)
- infrequently updated (cập nhật không thường xuyên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The old road is infrequently used now. (Con đường cũ hiện nay ít được sử dụng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small town, the old library was infrequently visited. One day, a curious traveler found a rare book there, changing the town's history.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, thư viện cũ ít khi có người đến thăm. Một ngày nọ, một du khách tò mò tìm thấy một cuốn sách quý giá ở đó, thay đổi lịch sử của ngôi làng.