Nghĩa tiếng Việt của từ infringe, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfrɪndʒ/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfrɪndʒ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):vi phạm, xâm phạm
Contoh: The new law infringes on our privacy. (Hakim baru ini melanggar privasi kita.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infringere', từ 'in-' (trong) và 'frangere' (phá vỡ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một người đang đứng trong vùng rìa của một khu vực bảo vệ, điều này có thể dẫn đến vi phạm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- vi phạm, xâm hại, xâm phạm
Từ trái nghĩa:
- tôn trọng, tuân thủ
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- infringe on rights (vi phạm quyền lợi)
- infringe upon (xâm phạm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company was sued for infringing on the patent. (Công ty bị kiện vì vi phạm bằng phát minh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, in a small village, there was a law that no one could infringe upon the sacred grove. One day, a curious traveler accidentally crossed the boundary, infringing on the sacred space. The villagers had to find a way to restore balance without causing harm.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, trong một ngôi làng nhỏ, có một luật lệ không ai được vi phạm khu rừng thần thánh. Một ngày, một du khách tò mò vô tình vượt qua ranh giới, vi phạm không gian thần thánh. Dân làng phải tìm cách khôi phục sự cân bằng mà không gây hại.