Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ infuriate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfjʊərɪˌeɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfjʊərɪeɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho giận dữ, làm cho tức giận
        Contoh: His behavior infuriated me. (Perilaku dia membuatku marah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-', có nghĩa là 'vào', kết hợp với 'furor' nghĩa là 'sự tức giận', và hậu tố '-ate' có nghĩa là 'làm cho'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống mà bạn bị kích động mạnh do điều gì đó, làm cho bạn cảm thấy tức giận.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: enrage, anger, outrage

Từ trái nghĩa:

  • động từ: appease, calm, soothe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • infuriate someone (làm cho ai đó giận dữ)
  • infuriated by (tức giận vì)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The constant delays infuriated the passengers. (Penundaan terus menerus membuat penumpang marah.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who was always calm and patient. One day, he encountered a situation that infuriated him, making him realize how powerful anger could be. He learned to control his emotions and became a better person.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông luôn bình tĩnh và kiên nhẫn. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một tình huống làm anh ta tức giận, khiến anh ta nhận ra sức mạnh của sự tức giận. Anh ta học cách kiểm soát cảm xúc của mình và trở thành một người tốt hơn.