Nghĩa tiếng Việt của từ infuse, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfjuːz/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfjuːs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):châm chất, đổ vào
Contoh: The tea was infused with herbs. (Trà được châm với các loại thảo dược.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infusus', là dạng bị động của 'infundere' nghĩa là 'đổ vào', từ 'in-' (vào) và 'fundere' (đổ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nấu trà, khi chúng ta 'infuse' (châm) trà với nước để tạo ra một hương vị đặc trưng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: instill, imbue, permeate
Từ trái nghĩa:
- động từ: extract, remove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- infuse with (châm vào)
- infuse into (đổ vào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The artist infused his work with vibrant colors. (Nghệ sĩ đã làm bật màu sắc sống động trong tác phẩm của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a chef wanted to infuse his dishes with unique flavors. He infused each dish with different herbs and spices, creating a symphony of tastes that delighted everyone who tasted them. (Một lần, một đầu bếp muốn châm vào món ăn của mình những hương vị độc đáo. Ông châm vào mỗi món những loại thảo mộc và gia vị khác nhau, tạo ra một bản diễn ca của hương vị khiến ai cũng thưởng thức.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đầu bếp muốn châm vào món ăn của mình những hương vị độc đáo. Ông châm vào mỗi món những loại thảo mộc và gia vị khác nhau, tạo ra một bản diễn ca của hương vị khiến ai cũng thưởng thức.