Nghĩa tiếng Việt của từ infusion, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈfjuːʒən/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈfjuːʒn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự pha trộn, sự đổ vào
Contoh: The infusion of new ideas into the project was beneficial. (Sự đổ vào của những ý tưởng mới vào dự án đã có lợi.) - động từ (v.):pha trộn, đổ vào
Contoh: The tea was infused with herbs. (Cay thơm được pha trộn với các loại thảo mộc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'infusio', từ 'infundere' nghĩa là 'đổ vào', bao gồm các thành phần 'in-' (vào) và 'fundere' (đổ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc pha trộn trà với nước, hoặc sự đưa những ý tưởng mới vào một dự án.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: mixture, blend
- động từ: mix, blend
Từ trái nghĩa:
- danh từ: separation, removal
- động từ: separate, remove
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- infusion of new ideas (sự đưa ý tưởng mới vào)
- tea infusion (trà pha trộn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The infusion of technology into education has changed the way we learn. (Sự đưa công nghệ vào giáo dục đã thay đổi cách chúng ta học.)
- động từ: Fresh herbs were infused into the oil. (Các loại thảo mộc tươi đã được pha trộn vào dầu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of scientists infused new technology into an old machine, transforming it into a powerful tool. (Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nhà khoa học đã đưa công nghệ mới vào một cỗ máy cũ, biến nó thành một công cụ mạnh mẽ.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, một nhóm nhà khoa học đã pha trộn công nghệ mới vào một cỗ máy cũ, biến nó thành một công cụ mạnh mẽ. (Ngày xưa, một nhóm nhà khoa học đã pha trộn công nghệ mới vào một cỗ máy cũ, biến nó thành một công cụ mạnh mẽ.)