Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ingenious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdʒiːniəs/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdʒiːnɪəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):có tài, sáng tạo
        Contoh: He came up with an ingenious solution to the problem. (Dia đã đưa ra một giải pháp sáng tạo cho vấn đề đó.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ingenuus', có nghĩa là 'tự nhiên, thật thà', từ 'ingenuus' cũng là nguồn gốc của từ 'ingenuity' (tài sáng tạo).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nhà khoa học đang làm việc trong phòng thí nghiệm, đưa ra những phát minh mới lạ và sáng tạo.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: clever, inventive, innovative

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uninventive, unimaginative

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ingenious idea (ý tưởng sáng tạo)
  • ingenious invention (phát minh sáng tạo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The engineer's ingenious design saved the company a lot of money. (Thiết kế sáng tạo của kỹ sư đã giúp công ty tiết kiệm được rất nhiều tiền.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an ingenious inventor who created a machine that could turn air into water. People from all over the world came to see this amazing invention and were inspired by its ingenuity.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà phát minh sáng tạo, người đã tạo ra một cỗ máy có thể biến không khí thành nước. Mọi người từ khắp nơi đến để xem phát minh kỳ diệu này và rất cảm phục về tài sáng tạo của nó.