Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ingenuous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdʒɛnjuəs/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdʒɛnjʊəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):thật thà, không có chút gian dối, trong sáng
        Contoh: Her ingenuous smile made everyone trust her. (Senyum sederhana dan jujur dari dia membuat semua orang percaya padanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ingenuus', có nghĩa là 'tự nhiên, thật thà', liên quan đến từ 'ingenuus' cũng có nghĩa là 'sinh ra từ quốc gia đó'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người nhút nhát nhưng rất thật thà, không biết gian dối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: naive, innocent, artless

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: cunning, sly, deceitful

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ingenuous smile (nụ cười trong sáng)
  • ingenuous comment (bình luận thật thà)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His ingenuous behavior was refreshing in a world full of deceit. (Perilaku jujur dan sederhana dari dia menyegarkan di dunia penuh dusta.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an ingenuous young man named Jack. He lived in a small village where everyone knew each other. Jack's ingenuous nature made him beloved by all. One day, a stranger came to the village, and Jack's ingenuous smile and honest words quickly won the stranger's trust. The stranger turned out to be a wealthy merchant who offered Jack a job in the city, believing in his genuine nature.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên trong sáng tên là Jack. Anh ta sống trong một ngôi làng nhỏ nơi mọi người đều quen biết nhau. Bản chất thật thà của Jack khiến mọi người yêu quý anh ta. Một ngày, một người lạ đến thăm làng, và nụ cười trong sáng và lời nói thật thà của Jack nhanh chóng giành được sự tin cậy của người lạ. Hóa ra người lạ đó là một thương nhân giàu có, người đã cung cấp cho Jack một công việc ở thành phố, tin tưởng vào tính cách thật thà của anh ta.