Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ingoing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.ɡoʊ.ɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.ɡəʊ.ɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):đi vào, đi về phía trong
        Contoh: The ingoing tide brought many shells to the shore. (Mực nước đi vào đã mang nhiều vỏ sò đến bờ.)
  • danh từ (n.):người, vật đi vào
        Contoh: The ingoing of the new staff was smooth. (Việc nhập môn của nhân viên mới diễn ra suôn sẻ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'in-' có nghĩa là 'vào' và 'going' có nghĩa là 'đi', kết hợp để tạo ra từ 'ingoing'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một đoàn tàu đang đi vào ga, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'ingoing'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: incoming, entering
  • danh từ: entrant, newcomer

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: outgoing, exiting
  • danh từ: leaver, departee

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ingoing inspection (kiểm tra vào)
  • ingoing tenant (người thuê vào)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The ingoing flow of the river was strong. (Dòng chảy vào của sông rất mạnh.)
  • danh từ: The list of incomings included the ingoing staff. (Danh sách những người đi vào bao gồm cả nhân viên mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a train station where the ingoing trains brought people from all over the country. Each train, as it went ingoing into the station, was greeted by the station master with a warm smile. This made everyone feel welcome and excited to start their new journey.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà ga mà các chuyến tàu đi vào đưa đến những người từ khắp nơi trong cả nước. Mỗi chuyến tàu, khi đi vào ga, đều được chủ nhà ga chào đón bằng nụ cười ấm áp. Điều này làm mọi người cảm thấy hoan nghênh và hào hứng bắt đầu chuyến hành trình mới của mình.