Nghĩa tiếng Việt của từ ingot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪŋ.ɡɑt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪŋ.ɡɒt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mẩu kim loại đã được nấu chảy và đúc thành khối
Contoh: The factory produced thousands of ingots each day. (Nhà máy sản xuất hàng ngàn mẩu kim loại mỗi ngày.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'ìngot', có nghĩa là 'kim loại đã được đúc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nhà máy luyện kim, nơi kim loại được nấu chảy và đúc thành những khối hình chữ nhật gọi là ingot.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: block of metal, metal bar
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- cast an ingot (đúc một mẩu kim loại)
- store ingots (lưu trữ các mẩu kim loại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The gold ingot was displayed in the museum. (Mẩu vàng được trưng bày trong bảo tàng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small town, there was a factory that produced ingots. Every day, the workers would melt metals and pour them into molds to create ingots. These ingots were then shipped to various places for further processing.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một nhà máy sản xuất mẩu kim loại. Hàng ngày, các công nhân sẽ nấu chảy kim loại và đổ chúng vào khuôn để tạo thành mẩu kim loại. Những mẩu kim loại này sau đó được vận chuyển đến nhiều nơi khác để tiếp tục chế biến.