Nghĩa tiếng Việt của từ ingrate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.ɡreɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.ɡreɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kẻ không biết ơn
Contoh: He is an ingrate who never appreciates what others do for him. (Anh ta là một kẻ không biết ơn, không bao giờ trân trọng những gì người khác làm cho anh ta.) - tính từ (adj.):không biết ơn
Contoh: His ingrate behavior made everyone dislike him. (Hành vi không biết ơn của anh ta khiến mọi người ghét anh ta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ingratus', từ 'in-' (không) và 'gratus' (vui lòng, biết ơn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người không biết ơn, luôn mong đòi hỏi nhưng không bao giờ cảm ơn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ungrateful person
- tính từ: ungrateful
Từ trái nghĩa:
- danh từ: grateful person
- tính từ: grateful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- an ingrate attitude (thái độ không biết ơn)
- ingrate behavior (hành vi không biết ơn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She considered him an ingrate after he failed to thank her for her help. (Cô ấy coi anh ta là một kẻ không biết ơn sau khi anh ta không cảm ơn cô ấy vì sự giúp đỡ của cô ấy.)
- tính từ: The ingrate refused to acknowledge the sacrifices made by his family. (Kẻ không biết ơn đã từ chối thừa nhận những sự hy sinh mà gia đình anh ta đã làm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was an ingrate named Jack. He never thanked anyone for their help, and as a result, people stopped helping him. One day, he found himself in a difficult situation and realized that being an ingrate had isolated him from everyone. He decided to change and started expressing gratitude, which slowly rebuilt his relationships.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một kẻ không biết ơn tên là Jack. Anh ta không bao giờ cảm ơn ai vì sự giúp đỡ của họ, và kết quả là mọi người ngừng giúp đỡ anh ta. Một ngày nọ, anh ta gặp phải một tình huống khó khăn và nhận ra rằng việc là một kẻ không biết ơn đã cô lập anh ta khỏi mọi người. Anh ta quyết định thay đổi và bắt đầu bày tỏ lòng biết ơn, điều này dần dần giúp anh ta tái lập mối quan hệ.