Nghĩa tiếng Việt của từ ingratiate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈɡreɪ.ʃi.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈɡreɪ.ʃi.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm cho mình được thân thiết, làm cho người khác thích mình
Contoh: He tried to ingratiate himself with the boss. (Dia mencoba untuk mendekatkan dirinya pada bos.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ingratiatus', dạng quá khứ của 'ingratiare', từ 'ingratus' nghĩa là 'không ưa thích', kết hợp với động từ '-are'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn cố gắng làm cho mình được thân thiết với một người quan trọng, như làm một món quà hay chia sẻ một chuyện vui.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: curry favor, win favor, endear
Từ trái nghĩa:
- động từ: alienate, estrange
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- ingratiate oneself with (làm cho mình được thân thiết với)
- ingratiating behavior (hành vi làm được thân thiết)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She used flattery to ingratiate herself with the committee. (Dia menggunakan pujian untuk mendekatkan dirinya pada komite.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who wanted to ingratiate himself with the king. He learned the king's favorite dishes and cooked them for the king's banquet. The king was delighted and the young man became a close advisor. (Dahulu kala, ada seorang pemuda yang ingin mendekatkan dirinya pada raja. Dia mempelajari hidangan favorit raja dan memasaknya untuk pesta raja. Raja sangat senang dan pemuda itu menjadi penasihat yang dekat.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người thanh niên muốn làm cho mình được thân thiết với vị vua. Anh học các món ăn yêu thích của vua và nấu chúng cho bữa tiệc của vua. Vua rất vui mừng và thanh niên đó trở thành cố vấn thân cận của vua.