Nghĩa tiếng Việt của từ ingredient, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈɡriːdiənt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈɡriːdiənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thành phần, nguyên liệu dùng để làm một món ăn hoặc một hỗn hợp
Contoh: Flour, sugar, and eggs are basic ingredients in most cakes. (Bột mì, đường và trứng là những thành phần cơ bản trong hầu hết các loại bánh kem.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ingrediens', dạng đến từ 'ingrēs' có nghĩa là 'bước vào', kết hợp với hậu tố '-ient'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nấu ăn, mỗi thành phần trong công thức là một 'ingredient'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: component, element, constituent
Từ trái nghĩa:
- danh từ: result, product
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- key ingredient (thành phần chính)
- ingredient list (danh sách thành phần)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The secret ingredient of this dish is love. (Thành phần bí mật của món ăn này là tình yêu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a chef was looking for the perfect ingredients to make a magical dish. He found 'ingredient' after 'ingredient', each one adding a unique flavor and texture to the dish. In the end, the dish was a masterpiece, all thanks to the carefully selected ingredients.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một đầu bếp đang tìm kiếm những thành phần hoàn hảo để làm một món ăn kỳ diệu. Anh ta tìm thấy 'ingredient' sau 'ingredient', mỗi thứ làm tăng thêm hương vị và kết cấu độc đáo cho món ăn. Cuối cùng, món ăn là một kiệt tác, tất cả nhờ vào những thành phần được chọn lựa cẩn thận.