Nghĩa tiếng Việt của từ inhabit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈhæb.ɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈhæb.ɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):sống ở, cư trú ở
Contoh: Many species inhabit this forest. (Banyak spesies yang mendiami hutan ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inhabitare', từ 'in-' (trong) và 'habitare' (sống ở).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực đông dân cư, nơi mà nhiều người cùng sống.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: live in, reside in, occupy
Từ trái nghĩa:
- động từ: abandon, leave
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inhabit a place (cư trú ở một nơi)
- inhabit the area (cư trú ở khu vực)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The island is inhabited by a small community. (Hòn đảo được cư trú bởi một cộng đồng nhỏ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a diverse group of animals decided to inhabit a lush forest. Each species brought its unique qualities, making the forest a vibrant and thriving ecosystem.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm đa dạng các loài động vật quyết định cư trú ở một khu rừng tươi tốt. Mỗi loài đem đến những đặc điểm độc nhất của mình, biến khu rừng thành một hệ sinh thái sống động và phát triển.