Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inhabitant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈhæb.ɪ.tənt/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈhæb.ɪ.tənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người sống ở một nơi nhất định
        Contoh: The inhabitants of the village are very friendly. (Người dân làng rất thân thiện.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inhabitare', từ 'in-' và 'habitare' (sống), kết hợp với hậu tố '-ant' để chỉ người.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngôi làng, nơi mà mọi người sống hòa thuận và gắn bó với nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: resident, dweller, occupant

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: non-resident, visitor

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • local inhabitant (người dân địa phương)
  • urban inhabitant (người dân thành thị)
  • rural inhabitant (người dân nông thôn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The old city has many inhabitants who have lived there for generations. (Thành phố cũ có nhiều người dân đã sống ở đó qua nhiều thế hệ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small village inhabited by kind-hearted people. They lived in harmony and helped each other in times of need. One day, a stranger came to the village, and the inhabitants welcomed him with open arms, showing the true spirit of community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ được cư dân những người tốt bụng chiếm ước. Họ sống hòa thuận và giúp đỡ nhau khi cần thiết. Một ngày nọ, một người lạ đến với làng, và những người dân chào đón anh ta bằng tấm lòng rộng mở, thể hiện tinh thần cộng đồng thực sự.