Nghĩa tiếng Việt của từ inhale, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.heɪl/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈheɪl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):hít vào, hít thở
Contoh: He inhaled deeply before diving. (Anh ta hít thở sâu trước khi lặn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inhalare', từ 'in-' (vào trong) và 'halare' (thở).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hành động hít thở sâu khi bạn cảm thấy thoải mái hoặc trước khi thực hiện một hành động cần tập trung.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: breathe in, draw in
Từ trái nghĩa:
- động từ: exhale, breathe out
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inhale deeply (hít thở sâu)
- inhale slowly (hít thở chậm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She inhaled the fresh air deeply. (Cô ấy hít thở không khí trong lành sâu mạnh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a diver who always inhaled deeply before diving into the sea. This helped him focus and prepare for the underwater adventure. (Ngày xửa ngày xưa, có một thợ lặn luôn hít thở sâu trước khi lặn xuống biển. Điều này giúp anh ta tập trung và chuẩn bị cho cuộc phiêu lưu dưới nước.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ lặn luôn hít thở sâu trước khi lặn xuống biển. Điều này giúp anh ta tập trung và chuẩn bị cho cuộc phiêu lưu dưới nước.