Nghĩa tiếng Việt của từ inherent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈhɪr.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈhɪər.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):tự nhiên, không thể tách rời, thiết yếu
Contoh: The ability to learn is inherent in humans. (Kemampuan belajar adalah bawaan dari manusia.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inhaerere', gồm 'in-' nghĩa là 'trong' và 'haerere' nghĩa là 'dính', 'gắn kết'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một thứ gì đó không thể tách rời, như kiến ở trong tổ của nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: intrinsic, natural, essential
Từ trái nghĩa:
- tính từ: extrinsic, acquired, superficial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inherent qualities (đặc tính tự nhiên)
- inherent value (giá trị thiết yếu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: There is an inherent risk in this project. (Có một rủi ro tự nhiên trong dự án này.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a magical forest where all the trees had inherent powers. Each tree could heal any creature that touched it. One day, a lost traveler stumbled upon this forest and was amazed by the inherent abilities of the trees. He learned that these powers were an essential part of the forest's magic.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một khu rừng kỳ diệu mà tất cả các cây trong đó đều có năng lực tự nhiên. Mỗi cây có thể chữa lành bất kỳ sinh vật nào chạm vào nó. Một ngày nọ, một du khách lạc lối vào khu rừng này và đã kinh ngạc trước những khả năng thiết yếu của cây. Ông học được rằng những khả năng này là một phần thiết yếu của phép thuật trong rừng.