Nghĩa tiếng Việt của từ inheritance, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈherɪtəns/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈherɪtəns/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tài sản được nhận sau khi người khác qua đời
Contoh: He received a large inheritance from his grandfather. (Anh ta nhận được một tài sản thừa kế lớn từ ông nội.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'hereditare', từ 'heres' nghĩa là 'người thừa kế', kết hợp với tiền tố 'in-'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nhận được tài sản sau khi người thân qua đời, có thể là nhà cửa, tiền bạc, hoặc bất kỳ tài sản nào khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: legacy, heritage, estate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: loss, forfeiture
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inheritance tax (thuế thừa kế)
- disputed inheritance (tài sản thừa kế tranh chấp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The inheritance was divided among the siblings. (Tài sản thừa kế được chia cho các anh em.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who received a vast inheritance from his late uncle. This inheritance included a beautiful mansion and a collection of rare art. The man decided to open a museum to share these treasures with the world, ensuring that the legacy of his uncle would live on. (Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông nhận được một tài sản thừa kế lớn từ chú cũng của mình. Tài sản này bao gồm một biệt thự đẹp và một bộ sưu tập tranh hiếm. Người đàn ông quyết định mở một viện bảo tàng để chia sẻ những báu vật này với thế giới, đảm bảo di sản của chú của mình sẽ tồn tại mãi mãi.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một người đàn ông nhận được một tài sản thừa kế lớn từ chú cũng của mình. Tài sản này bao gồm một biệt thự đẹp và một bộ sưu tập tranh hiếm. Người đàn ông quyết định mở một viện bảo tàng để chia sẻ những báu vật này với thế giới, đảm bảo di sản của chú của mình sẽ tồn tại mãi mãi.