Nghĩa tiếng Việt của từ inhibit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈhɪbɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈhɪbɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):ngăn cản, hạn chế, kìm hãm
Contoh: The drug inhibits the growth of bacteria. (Nó kìm hãm sự phát triển của vi khuẩn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inhibitus', động từ 'inhibēre' gồm hai phần 'in-' (trong) và 'habēre' (có, giữ).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bị kìm hãm hoặc ngăn cản, như khi bạn muốn làm gì đó nhưng có yếu tố khác ngăn cản.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: restrain, prevent, suppress
Từ trái nghĩa:
- động từ: encourage, promote, facilitate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inhibit growth (ngăn cản sự phát triển)
- inhibit behavior (kìm hãm hành vi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The teacher's strict rules inhibited creativity in the classroom. (Quy tắc nghiêm ngặt của giáo viên kìm hãm sự sáng tạo trong lớp học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a scientist who discovered a chemical that could inhibit the spread of a deadly virus. This discovery saved many lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một nhà khoa học phát hiện ra một chất hóa học có thể kìm hãm sự lây lan của một loại vi-rút chết người. Khám phá này đã cứu được nhiều mạng sống.