Nghĩa tiếng Việt của từ inhibition, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.hɪˈbɪʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.hɪˈbɪʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cản trở, sự ngăn cản
Contoh: The drug is used to reduce inhibition. (Makanan ini digunakan untuk mengurangi penghentian.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inhibere', gồm hai phần: 'in-' có nghĩa là 'trong' và 'habere' có nghĩa là 'có' hoặc 'giữ'. Tổ hợp này có nghĩa là 'giữ lại' hoặc 'cản trở'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực bị cấm vào, đó là một hình ảnh của sự 'inhibition'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: restraint, constraint
Từ trái nghĩa:
- danh từ: freedom, liberty
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- social inhibition (sự cản trở xã hội)
- behavioral inhibition (sự cản trở hành vi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The lack of inhibition can lead to impulsive behavior. (Thiếu hụt sự cản trở có thể dẫn đến hành vi bừa bãi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person who felt a strong inhibition in social situations. They always felt restrained and unable to express themselves freely. One day, they decided to overcome this inhibition by joining a public speaking class, where they learned to communicate without fear. Gradually, their inhibition faded, and they became more confident.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người cảm thấy một sự cản trở mạnh mẽ trong các tình huống xã hội. Họ luôn cảm thấy bị ràng buộc và không thể thể hiện bản thân một cách tự do. Một ngày nọ, họ quyết định vượt qua sự cản trở này bằng cách tham gia một lớp nói chuyện công cộng, nơi họ học cách giao tiếp mà không sợ hãi. Dần dần, sự cản trở của họ mờ nhạt đi, và họ trở nên tự tin hơn.