Nghĩa tiếng Việt của từ inhospitable, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.hɑːˈspɪt.ə.bəl/
🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.hɒsˈpɪt.ə.bəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không thân thiện, không ấm áp; không thuận lợi cho sự sinh sống
Contoh: The desert is an inhospitable place for most plants and animals. (Sa mạc là một nơi không thuận lợi cho hầu hết các loài thực vật và động vật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (không) + 'hospitable' (thân thiện, ấm áp). 'Hospitable' có nguồn gốc từ 'hospes' (khách, chủ nhà).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một vùng đất cằn cỗi, không có nước, không có cây cối, không thể sinh sống được.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: unwelcoming, unfriendly, harsh
Từ trái nghĩa:
- tính từ: hospitable, welcoming, friendly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inhospitable environment (môi trường không thuận lợi)
- inhospitable terrain (địa hình khắc nghiệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The climate there is so inhospitable that few people choose to live there. (Khí hậu ở đó quá khắc nghiệt đến nỗi ít người lựa chọn sống ở đó.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in an inhospitable land where the sun scorched the earth and water was scarce, there lived a resilient tribe. They adapted to the harsh conditions, building shelters that protected them from the relentless sun and conserving water with great care. Despite the inhospitable nature of their home, they thrived through their ingenuity and determination.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một miền đất không thân thiện, nơi mà mặt trời làm khô nát mặt đất và nước rất hiếm có, sống một bộ lạc cực kỳ kiên cường. Họ thích nghi với điều kiện khắc nghiệt, xây dựng những tổ ấm bảo vệ họ khỏi ánh nắng mạnh mẽ và tiết kiệm nước cẩn trọng. Mặc dù tính chất không thân thiện của ngôi nhà của họ, họ phát triển mạnh thông qua sự khéo léo và quyết tâm của mình.