Nghĩa tiếng Việt của từ inhuman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈhjuːmən/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈhjuːmən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):không nhân đạo, tàn ác
Contoh: The treatment of the prisoners was inhuman. (Pengobatan terhadap tahanan itu kejam.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'in-' (phủ định) và 'humanus' (nhân đạo), tạo thành 'inhuman' có nghĩa là không mang tính nhân đạo.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hành động tàn ác, không có lòng thương xót, như làm đau đớn người khác.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: cruel, brutal, merciless
Từ trái nghĩa:
- tính từ: humane, kind, compassionate
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inhuman treatment (đối xử tàn ác)
- inhuman conditions (điều kiện không nhân đạo)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The dictator's actions were described as inhuman. (Tindakan diktator itu digambarkan sebagai kejam.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a cruel king who ruled with an inhuman hand. His actions were so brutal that even the animals in the forest feared him. One day, a brave knight decided to challenge the king and restore humanity to the kingdom.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua tàn ác cai trị với tay không nhân đạo. Hành động tàn bạo của ông khiến cả động vật trong rừng cũng sợ hãi. Một ngày nọ, một hiệp sĩ dũng cảm quyết định đấu tranh với vị vua để khôi phục lại nhân đạo cho vương quốc.