Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inhume, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈhjuːm/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈhjuːm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chôn cất xác chết
        Contoh: The bodies were quickly inhumed to prevent disease. (Thi thể được nhanh chóng chôn cất để ngăn chặn bệnh tật.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inhumare', gồm 'in-' (vào) và 'humare' (chôn)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc chôn cất xác chết, khiến cho người ta nghĩ đến cái chết và việc chôn cất.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: bury, inter

Từ trái nghĩa:

  • động từ: exhume

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inhume the remains (chôn cất phần còn lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The ancient custom was to inhume the dead under the floor of the house. (Tập tục cổ xưa là chôn cất xác chết dưới sàn nhà.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a village where the tradition was to inhume the deceased under the family home. One day, a traveler asked why they did this, and the villagers explained that it was a way to keep the memory of their loved ones close. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng mà tập tục là chôn cất người chết dưới nhà gia đình. Một ngày nọ, một du khách hỏi tại sao họ làm vậy, và dân làng giải thích rằng đó là cách giữ kỷ niệm về người thân gần gũi.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một ngôi làng mà tập tục là chôn cất người chết dưới nhà gia đình. Một ngày nọ, một du khách hỏi tại sao họ làm vậy, và dân làng giải thích rằng đó là cách giữ kỷ niệm về người thân gần gũi.