Nghĩa tiếng Việt của từ inimical, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnɪm.ɪ.kəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈnɪm.ɪ.kəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tính chất xung đột, không thân thiện, có hại
Contoh: The new policy was inimical to the interests of the workers. (Kebijakan baru ini có hại đối với lợi ích của công nhân.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'inimicus', có nghĩa là 'kẻ thù', từ 'in-' (phủ định) và 'amicus' (bạn).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một môi trường không thân thiện, nơi mà mọi thứ đều có thể gây hại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: hostile, antagonistic, harmful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: friendly, beneficial, supportive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inimical to (có hại đối với)
- inimical conditions (điều kiện không thân thiện)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The harsh environment was inimical to the growth of plants. (Môi trường khắc nghiệt này không thân thiện với sự phát triển của cây cối.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where everything was inimical to life, a small plant struggled to survive. Despite the harsh conditions, it grew strong and eventually transformed the environment into a lush garden. (Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều có hại cho sự sống, một cây cối nhỏ vẫn cố gắng tồn tại. Mặc dù điều kiện khắc nghiệt, nó vẫn phát triển mạnh và cuối cùng biến môi trường thành một khu vườn tươi tốt.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một vùng đất mà mọi thứ đều có tính chất xung đột với sự sống, một cây cối nhỏ đã phải vật lộn để tồn tại. Dù điều kiện không thân thiện, nhưng nó vẫn trưởng thành và cuối cùng đã biến đổi môi trường thành một khu vườn xanh tươi.