Nghĩa tiếng Việt của từ initial, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnɪʃəl/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈnɪʃəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):ban đầu, đầu tiên
Contoh: The initial response was positive. (Tanggapan awalnya positif.) - danh từ (n.):chữ cái đầu của một tên
Contoh: She signed her initials at the bottom of the page. (Dia menandatangani huruf depan nama di bagian bawah halaman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'initialis', từ 'initium' nghĩa là 'bắt đầu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến việc bạn bắt đầu một công việc mới, đó là khoảnh khắc 'initial'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: first, beginning, early
- danh từ: first letter, beginning letter
Từ trái nghĩa:
- tính từ: final, last, ending
- danh từ: last letter, ending letter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- initial stage (giai đoạn đầu)
- initial phase (giai đoạn đầu)
- initial impression (ấn tượng đầu tiên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The initial results of the study were promising. (Hasil awal dari penelitian terlihat menjanjikan.)
- danh từ: His initials are J.S. (Huruf depan nama dia adalah J.S.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the initial days of a new school year, a student named Jack was nervous about his first day. He wore his initials, J.S., on his shirt to remember his own name. As the day progressed, he made initial impressions on his teachers and classmates, which were all positive. By the end of the day, Jack felt confident about his initial steps in the new school.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, vào những ngày đầu tiên của năm học mới, một học sinh tên Jack cảm thấy lo lắng về ngày đầu tiên của mình. Anh ta mặc chữ cái đầu của tên mình, J.S., trên áo để nhớ tên của mình. Khi ngày trôi qua, anh ta tạo nên những ấn tượng đầu tiên với giáo viên và các bạn cùng lớp, tất cả đều là những ấn tượng tích cực. Đến cuối ngày, Jack cảm thấy tự tin về những bước đi đầu tiên của mình ở trường mới.