Nghĩa tiếng Việt của từ initially, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnɪʃ.ə.li/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈnɪʃ.əl.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):ban đầu, lúc đầu
Contoh: Initially, I didn't like the idea, but now I do. (Ban đầu, tôi không thích ý tưởng đó, nhưng bây giờ tôi thích.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'initium' nghĩa là 'bắt đầu', kết hợp với hậu tố '-ally'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến khoảnh khắc bạn bắt đầu một công việc mới, đó là lúc 'initially' xuất hiện.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- ban đầu, lúc đầu, đầu tiên
Từ trái nghĩa:
- cuối cùng, sau cùng
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- initially speaking (nói về ban đầu)
- initially, I thought (ban đầu, tôi nghĩ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: Initially, she was hesitant, but she eventually agreed. (Ban đầu, cô ấy do dự, nhưng cuối cùng cô ấy đồng ý.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Initially, the team was struggling, but with hard work, they eventually succeeded. (Ban đầu, đội bóng gặp khó khăn, nhưng với công sức chăm chỉ, họ cuối cùng đã thành công.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ban đầu, đội bóng gặp khó khăn, nhưng với công sức chăm chỉ, họ cuối cùng đã thành công. (Initially, the team was struggling, but with hard work, they eventually succeeded.)