Nghĩa tiếng Việt của từ initiate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnɪʃieɪt/
🔈Phát âm Anh: /ɪˈnɪʃɪeɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):khởi đầu, bắt đầu
Contoh: The company will initiate a new project next month. (Công ty sẽ khởi đầu một dự án mới vào tháng tới.) - danh từ (n.):người bắt đầu, người mới
Contoh: He is an initiate in the art of painting. (Anh ấy là một người mới trong nghệ thuật vẽ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'initiatus', là dạng bị động của 'initiare', có nguồn gốc từ 'initium' nghĩa là 'bắt đầu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc khởi đầu một cuộc hành trình hoặc một dự án mới, như việc bắt đầu một khóa học hoặc một công việc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: start, begin, launch
- danh từ: beginner, starter
Từ trái nghĩa:
- động từ: end, conclude, terminate
- danh từ: expert, veteran
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- initiate a discussion (khởi đầu một cuộc thảo luận)
- initiate a project (khởi đầu một dự án)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The CEO will initiate the meeting. (CEO sẽ bắt đầu cuộc họp.)
- danh từ: As an initiate, he has much to learn. (Là một người mới, anh ấy còn rất nhiều điều cần học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man named John who was an initiate in the world of business. He decided to initiate a new startup that aimed to revolutionize the industry. With hard work and dedication, John's startup grew and became a successful company, all because he had the courage to initiate something new.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông trẻ tên là John, người mới bắt đầu trong thế giới kinh doanh. Anh quyết định khởi đầu một startup mới có mục tiêu cách mạng hóa ngành công nghiệp. Với công sức và cam kết, startup của John phát triển và trở thành một công ty thành công, tất cả là nhờ vào sự dũng cảm của anh để khởi đầu một điều gì đó mới.