Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ initiative, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnɪʃ.i.ə.tɪv/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈnɪʃ.ə.tɪv/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự khởi đầu, sự tự chủ
        Contoh: She took the initiative to clean the office. (Cô ấy tự giác dọn dẹp văn phòng.)
  • tính từ (adj.):có tính khởi đầu, tự lập
        Contoh: He is an initiative person. (Anh ta là người có tính tự lập.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'initium' nghĩa là 'bắt đầu', kết hợp với hậu tố '-ative'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người đang bắt đầu một dự án mới và làm việc mạnh mẽ để hoàn thành nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: drive, enterprise
  • tính từ: enterprising, pioneering

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: passivity, reaction
  • tính từ: passive, unenterprising

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • take the initiative (khởi xướng)
  • lack initiative (thiếu tính tự chủ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company's initiative to reduce waste is commendable. (Khởi đầu của công ty giảm thiểu rác là đáng khen.)
  • tính từ: She showed initiative by organizing the event herself. (Cô ấy thể hiện tính tự chủ khi tổ chức sự kiện bằng chính bàn tay của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young entrepreneur who took the initiative to start his own business. Despite the challenges, his initiative and hard work led him to great success. (Ngày xửa ngày xưa, có một doanh nhân trẻ tự khởi xướng việc bắt đầu kinh doanh của mình. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, sự tự chủ và cống hiến của anh ta đã dẫn đến thành công lớn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một doanh nhân trẻ tự khởi xướng việc bắt đầu kinh doanh của mình. Mặc dù gặp nhiều khó khăn, sự tự chủ và cống hiến của anh ta đã dẫn đến thành công lớn.