Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ injection, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdʒek.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdʒek.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):việc bơm thuốc hoặc chất lỏng vào cơ thể bằng kim tiêm
        Contoh: The nurse gave him an injection. (Bác sĩ tiêm cho anh ta một liều.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'injectio', từ động từ 'injectare' (bơm vào), từ 'in-' (vào) và 'jacere' (ném).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác của việc tiêm thuốc, có thể làm cho bạn nhớ đến từ 'injection'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: shot, inoculation, vaccination

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: extraction, removal

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • painless injection (tiêm không đau)
  • emergency injection (tiêm cấp cứu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She needed an injection to relieve the pain. (Cô ấy cần một liều tiêm để giảm đau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who was afraid of injections. One day, he fell ill and needed an injection to get better. The nurse, understanding his fear, explained how the injection would help him recover. With a gentle touch and a comforting smile, she administered the injection, and the boy felt better soon after. From that day on, he knew that injections, though scary, were a necessary part of getting well.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé sợ tiêm. Một ngày nọ, cậu bị ốm và cần tiêm để khỏi bệnh. Bác sĩ y tá, hiểu được nỗi sợ hãi của cậu, giải thích cách mà tiêm sẽ giúp cậu khỏi bệnh. Với một cái đầu động nhẹ nhàng và một nụ cười an ủi, bác sĩ tiêm cho cậu, và cậu bé cảm thấy khỏe hơn ngay sau đó. Từ hôm đó, cậu biết rằng tiêm, mặc dù đáng sợ, là một phần cần thiết trong việc hồi phục.