Nghĩa tiếng Việt của từ injure, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.dʒɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.dʒə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):làm tổn thương, làm thương tâm
Contoh: He accidentally injured his friend during the game. (Dia tidak sengaja melukai temannya selama permainan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'injuria', có nghĩa là 'hành vi xâm hại', từ 'in-' và 'jus' nghĩa là 'pháp luật'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống: Bạn thấy một người bị thương trong một vụ tai nạn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'injure'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: harm, hurt, damage
Từ trái nghĩa:
- động từ: heal, cure, mend
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- seriously injure (làm tổn thương nghiêm trọng)
- slightly injure (làm tổn thương nhẹ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The accident injured several people. (Tay nạn làm thương tâm vài người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clumsy knight who always injured himself during training. One day, he accidentally injured his best friend, which made him realize the importance of being careful. From then on, he became more cautious and never injured anyone again.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một hiệp sĩ vụng về luôn làm tổn thương bản thân khi huấn luyện. Một ngày, anh ta vô tình làm tổn thương người bạn thân nhất của mình, điều đó khiến anh ta nhận ra tầm quan trọng của việc cẩn thận. Từ đó, anh ta trở nên thận trọng hơn và không bao giờ làm tổn thương ai nữa.