Nghĩa tiếng Việt của từ injurious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdʒʊərɪəs/
🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdʒʊərɪəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):gây hại, có hại
Contoh: Smoking is injurious to health. (Merokok berbahaya bagi kesehatan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'injuriosus', từ 'injuria' nghĩa là 'hành vi xâm phạm', kết hợp với hậu tố '-ous'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tình huống mà một thứ gì đó gây ra thiệt hại cho sức khỏe hoặc tài sản, giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'injurious'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: harmful, detrimental, damaging
Từ trái nghĩa:
- tính từ: beneficial, harmless, safe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- injurious to health (gây hại cho sức khỏe)
- injurious behavior (hành vi có hại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The chemicals in this product are injurious to the environment. (Chemical dalam produk ini berbahaya bagi lingkungan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a plant that was known to be injurious to anyone who touched it. People avoided it because of its harmful effects. One day, a curious child touched the plant and immediately felt the injurious effects, learning a valuable lesson about caution.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cây cối mà ai chạm vào cũng bị hại. Mọi người tránh xa nó vì tác hại của nó. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò chạm vào cây đó và ngay lập tức cảm nhận được tác hại của nó, học được bài học quý giá về sự thận trọng.