Nghĩa tiếng Việt của từ injury, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.dʒər.i/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.dʒər.i/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tổn thương cơ thể do tai nạn hoặc vô ý
Contoh: He suffered a serious injury in the accident. (Dia mắc phải chấn thương nghiêm trọng trong tai nạn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'injuria', liên quan đến động từ 'injurare' nghĩa là 'làm tổn thương'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tai nạn xe hơi, nơi mà chấn thương có thể xảy ra.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wound, harm, damage
Từ trái nghĩa:
- danh từ: healing, recovery
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sustain an injury (bị chấn thương)
- injury-prone (dễ bị chấn thương)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The athlete's career was cut short by a series of injuries. (Sự nghiệp của vận động viên bị cắt ngắn bởi một loạt các chấn thương.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a soccer player who was very talented but injury-prone. Every time he got on the field, he feared getting injured. One day, during a crucial match, he got injured again, but this time, it was a minor injury. He realized that injuries were part of the game and decided to focus on recovery and prevention.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một cầu thủ bóng đá rất tài năng nhưng dễ bị chấn thương. Mỗi khi anh ta lên sân, anh ta sợ bị thương. Một ngày, trong một trận đấu quan trọng, anh ta bị thương lần nữa, nhưng lần này, đó là một chấn thương nhỏ. Anh ta nhận ra rằng chấn thương là một phần của trò chơi và quyết định tập trung vào việc phục hồi và phòng ngừa.