Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ injustice, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪnˈdʒʌstɪs/

🔈Phát âm Anh: /ɪnˈdʒʌstɪs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự bất công, sự bất công pháp lý
        Contoh: The trial was an injustice to the innocent man. (Pengadilan itu adalah kezaliman bagi pria yang tidak bersalah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'injustitia', từ 'in-' (không) và 'justus' (công bằng).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tình huống nơi một người vô tội bị buộc tội và bị trừng trị, điều này gợi ra khái niệm về 'injustice'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: unfairness, inequity, bias

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: justice, fairness, equity

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act of injustice (hành động bất công)
  • cry out against injustice (kêu gọi chống lại sự bất công)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The community rallied against the injustice of the new law. (Cộng đồng phản đối sự bất công của luật mới.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once in a small town, there was a clear case of injustice where an innocent man was accused of a crime he did not commit. The community rallied together, using the power of unity to fight against this injustice and eventually restore justice.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần trong một ngôi làng nhỏ, có một vụ án bất công rõ ràng khi một người đàn ông vô tội bị buộc tội một tội mà anh ta không hề phạm. Cộng đồng đã cùng nhau kêu gọi, sử dụng sức mạnh của sự đoàn kết để chống lại sự bất công này và cuối cùng cũng khôi phục được công lý.