Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ink, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪŋk/

🔈Phát âm Anh: /ɪŋk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất lỏng màu đen hoặc màu sẫm dùng để viết
        Contoh: The pen uses blue ink. (Cây bút dùng mực xanh.)
  • động từ (v.):viết bằng mực
        Contoh: He inked the contract. (Anh ta viết chữ mực vào hợp đồng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'encaustum', sau đó thay đổi thành tiếng Old French 'enque', cuối cùng trở thành 'ink' trong tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc viết bằng bút mực, hoặc một chậu mực đen trong văn phòng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ink, inkjet, printer ink
  • động từ: write, inscribe

Từ trái nghĩa:

  • động từ: erase, wipe

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ink a deal (ký kết một thỏa thuận)
  • ink stain (vết bẩn mực)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ink in my pen is running out. (Mực trong bút của tôi sắp cạn.)
  • động từ: She inked her signature on the document. (Cô ấy viết chữ ký của mình bằng mực trên tài liệu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a writer who loved to ink his thoughts onto paper. One day, he ran out of ink and had to search for more. He found a magical ink that could make his words come alive.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nhà văn yêu thích viết những suy nghĩ của mình lên giấy bằng mực. Một ngày nọ, anh ta hết mực và phải tìm thêm. Anh ta tìm thấy một mực kỳ diệu có thể làm những dòng chữ của mình sống động.