Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inkling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪŋklɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪŋklɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ý nghĩ nhẹ nhàng, gợi ý
        Contoh: I have an inkling that something is wrong. (Saya punya sedikit dugaan bahwa ada sesuatu yang tidak beres.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'ink', có liên quan đến việc viết bằng mực, kết hợp với hậu tố '-ling' để tạo ra ý nghĩa về một phần nhỏ hoặc một dấu hiệu nhỏ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc viết bằng mực, một chút mực có thể gợi ra một ý nghĩ hoặc gợi ý.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hint, suggestion, clue

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: certainty, assurance

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • have an inkling (có một ý nghĩ nhẹ nhàng)
  • inkling of (gợi ý về)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He had an inkling of what was happening. (Dia punya sedikit tahu tentang apa yang sedang terjadi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a detective who had only an inkling of the crime's details. He followed the tiny clues, like drops of ink on a page, leading him to the surprising truth. (Một lần có một thám tử chỉ có một chút gợi ý về chi tiết của vụ án. Anh ta theo dõi những manh mối nhỏ bé, như những giọt mực trên một trang giấy, dẫn anh ta đến sự thật đáng ngạc nhiên.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần có một thám tử chỉ có một chút gợi ý về chi tiết của vụ án. Anh ta theo dõi những manh mối nhỏ bé, như những giọt mực trên một trang giấy, dẫn anh ta đến sự thật đáng ngạc nhiên.