Nghĩa tiếng Việt của từ inland, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.lənd/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.lænd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nội địa, xa biển
Contoh: The inland areas are less populated. (Kawasan pedalaman kurang penduduk.) - danh từ (n.):nội địa, vùng nội thủy
Contoh: They traveled to the inland. (Mereka bepergian ke pedalaman.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'in' (trong) và 'land' (đất), tổng hợp thành từ 'inland' có nghĩa là 'đất trong lục địa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một khu vực xa biển, nơi có nhiều đồng cỏ và rừng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: interior, domestic
- danh từ: interior, heartland
Từ trái nghĩa:
- tính từ: coastal, maritime
- danh từ: coast, shore
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- inland sea (biển nội địa)
- inland empire (đế chế nội địa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The inland climate is different from the coastal climate. (Khí hậu nội địa khác với khí hậu ven biển.)
- danh từ: The journey to the inland was long and tiring. (Chuyến đi đến nội địa dài và mệt mỏi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village inland, far from the sea. The villagers lived a peaceful life, surrounded by lush forests and fertile lands. One day, a traveler from the coast visited the village and shared stories of the vast ocean, which the inland villagers had never seen. This sparked a curiosity among the villagers to explore the world beyond their inland home.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ nội địa, xa biển. Người dân làng sống cuộc sống yên bình, bao quanh bởi những khu rừng mênh mông và đất đai màu mỡ. Một ngày nọ, một du khách từ bờ biển ghé thăm làng và kể cho người dân làng nghe những câu chuyện về đại dương rộng lớn, mà người dân làng nội địa chưa bao giờ được thấy. Điều này gợi lên trong lòng người dân một niềm tò mò muốn khám phá thế giới bên ngoài ngôi nhà nội địa của họ.