Nghĩa tiếng Việt của từ inlet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.lət/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.lɛt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vịnh nhỏ, vũng nước, cửa sông
Contoh: The boat sailed into a small inlet. (Tiểu thuyền đã đi vào một vịnh nhỏ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'inlet', kết hợp từ 'in' (vào) và 'let' (cho phép).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang đi bơi trên một chiếc thuyền và tìm thấy một vịnh nhỏ để đậu thuyền, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'inlet'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: cove, bay, cove
Từ trái nghĩa:
- danh từ: outlet, exit
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a secluded inlet (một vịnh ngắm yên tĩnh)
- inlet of the sea (vịnh biển)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: We found a quiet inlet to anchor our boat. (Chúng tôi tìm thấy một vịnh yên tĩnh để đậu thuyền của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small boat that sailed into a beautiful inlet. The inlet was surrounded by lush green trees and crystal clear water. The boat's passengers enjoyed their time exploring the area and taking pictures of the stunning scenery. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc thuyền nhỏ đã đi vào một vịnh đẹp. Vịnh được bao quanh bởi những cây xanh tươi và nước trong xanh. Hành khách trên thuyền rất thích thú khi khám phá khu vực và chụp ảnh cảnh quay tuyệt đẹp.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc thuyền nhỏ đã đi vào một vịnh đẹp. Vịnh được bao quanh bởi những cây xanh tươi và nước trong xanh. Hành khách trên thuyền rất thích thú khi khám phá khu vực và chụp ảnh cảnh quay tuyệt đẹp.