Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪn/

🔈Phát âm Anh: /ɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nhà nghỉ, khách sạn nhỏ ở nông thôn
        Contoh: They stayed at an old inn during their trip. (Mereka tinggal di sebuah penginapan tua selama perjalanan mereka.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'inn', có liên quan đến tiếng Latin 'inniare' nghĩa là 'nhận ở lại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một nơi ấm cúng, yên tĩnh trong cuộc hành trình của bạn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: guesthouse, lodge, hostel

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: hotel, resort

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at the inn (tại khách sạn)
  • innkeeper (chủ khách sạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The weary travelers found comfort at the inn. (Những người du khách mệt mỏi tìm thấy sự thoải mái tại khách sạn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of travelers found themselves in a small village. They were tired and needed a place to rest. They came across an old inn, with a warm and inviting atmosphere. The innkeeper welcomed them with open arms, and they spent the night in comfort, sharing stories and enjoying the local cuisine. The next morning, they continued their journey, refreshed and grateful for the hospitality they found at the inn.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm du khách đang ở trong một ngôi làng nhỏ. Họ mệt mỏi và cần một nơi để nghỉ ngơi. Họ tìm thấy một khách sạn cũ, với không khí ấm áp và mời gọi. Chủ khách sạn chào đón họ bằng vòng tay mở, và họ dành đêm ở trong sự thoải mái, chia sẻ câu chuyện và thưởng thức ẩm thực địa phương. Sáng hôm sau, họ tiếp tục hành trình của mình, sạch sẽ và biết ơn vì sự ân cần họ tìm thấy tại khách sạn.