Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ innate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈneɪt/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈneɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tự nhiên, bẩm sinh
        Contoh: She has an innate talent for music. (Dia memiliki bakat bawaan untuk musik.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'innatus', từ 'in-' (trong) và 'nasci' (sinh ra), có nghĩa là 'sinh ra với'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đứa trẻ mới sinh đã có khả năng kết nối âm thanh với nụ cười, điều này cho thấy tính chất bẩm sinh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: inherent, natural, inborn

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: acquired, learned, artificial

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • innate ability (khả năng bẩm sinh)
  • innate talent (tài năng bẩm sinh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: His innate ability to understand people helped him in his career. (Kemampuan bawaan dia untuk memahami orang-orang membantu dia dalam karirnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a child who had an innate love for music. From the moment he was born, he could recognize melodies and rhythms. His parents, noticing this, nurtured his talent, and he grew up to become a renowned musician, all thanks to his innate abilities.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đứa trẻ mà từ khi sinh ra đã có tình yêu bẩm sinh với âm nhạc. Từ khi mới chào đời, cậu bé đã có thể nhận ra giai điệu và nhịp điệu. Bố mẹ cậu, nhận ra điều này, đã nuôi dưỡng tài năng của cậu, và cậu lớn lên trở thành một nghệ sĩ nhạc danh tiếng, tất cả đều là nhờ khả năng bẩm sinh của cậu.