Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ inner, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.ər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.ə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):bên trong, nội tâm
        Contoh: She has a strong inner strength. (Dia memiliki kekuatan dalam yang kuat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'inne', từ tiếng Latin 'intus' nghĩa là 'bên trong', kết hợp với hậu tố '-er'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng bên trong một tòa nhà lớn, đại diện cho phần 'inner' của tòa nhà.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: interior, internal, inward

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: outer, external, outward

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • inner circle (vòng trong)
  • inner city (trung tâm thành phố)
  • inner peace (hòa bình nội tâm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The inner parts of the machine are complex. (Bagian dalam mesin itu kompleks.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a hidden inner garden in the heart of the city. It was a place of peace and tranquility, where people could escape the hustle and bustle of the outer world. One day, a young girl discovered this inner sanctuary and found her inner strength to face her challenges.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một khu vườn bên trong ẩn mình ở trung tâm thành phố. Đó là một nơi yên bình và thanh thản, nơi mọi người có thể thoát khỏi cuồng nộ bên ngoài. Một ngày nọ, một cô gái trẻ khám phá ra khu thảo cảnh bên trong này và tìm thấy sức mạnh bên trong của mình để đối mặt với những thách thức.