Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ innermost, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪnərmoʊst/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪnəməʊst/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):làm thế nào để đạt được bên trong nhất, sâu nhất
        Contoh: She shared her innermost thoughts with him. (Dia membagikan pemikirannya yang paling dalam kepadanya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'inner' kết hợp với 'most', tạo thành 'innermost' để chỉ vị trí hoặc chất lượng là sâu nhất hoặc bên trong nhất.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một hố sâu nhất trong một hang động, đó là nơi 'innermost'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • deepest, most private, most hidden

Từ trái nghĩa:

  • outermost, superficial

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • innermost feelings (cảm xúc sâu thẳm)
  • innermost circle (vòng trong cùng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • She revealed her innermost secrets. (Dia mengungkapkan rahasia paling dalamnya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a deep, dark cave, the explorers found the innermost chamber, filled with ancient treasures. It was the most hidden part of the cave, where no light had ever reached.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một hang động tối tăm, các nhà thám hiểm đã tìm thấy ngôi chỗ bên trong nhất, đầy kho báu cổ xưa. Đó là phần ẩn mình nhất của hang, nơi ánh sáng chưa từng chạm đến.