Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ innkeeper, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪnˌkiːpər/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪnˌkiːpə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chủ quán nhà trọ
        Contoh: The innkeeper greeted us warmly. (Chủ quán chào đón chúng tôi một cách ân cần.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'inn' (nhà trọ) và 'keeper' (người giữ), kết hợp để chỉ người quản lý một quán nhà trọ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khung cảnh trong một tiệm nhà trọ cổ kính, người chủ quán tạo cảm giác ấm cúng và thân thiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chủ quán: hotelier, host, proprietor

Từ trái nghĩa:

  • không có từ trái nghĩa rõ ràng cho danh từ này

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • the friendly innkeeper (chủ quán thân thiện)
  • the diligent innkeeper (chủ quán siêng năng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The innkeeper provided us with local information. (Chủ quán cung cấp cho chúng tôi thông tin địa phương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an innkeeper named Jack who ran a cozy inn in the heart of a small town. Every traveler who passed by was warmly welcomed by Jack, and his stories of the town's history made each stay memorable. One day, a mysterious guest arrived, and Jack's hospitality led to a surprising discovery that changed the town forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chủ quán tên là Jack quản lý một quán nhà trọ âm thầm ở trung tâm một ngôi làng nhỏ. Mỗi du khách đi ngang đều được Jack chào đón một cách ân cần, và những câu chuyện về lịch sử của làng khiến mỗi chuyến đi trở nên đáng nhớ. Một ngày, một vị khách bí ẩn đến, và sự ân cần của Jack dẫn đến một khám phá đáng ngạc nhiên đã thay đổi mãi mãi cội nguồn của ngôi làng.