Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ innocence, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.ə.səns/

🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.ə.səns/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tính chất của việc không có tội lỗi, vô tội
        Contoh: The trial proved his innocence. (Pengadilan membuktikan kesalahannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'innocens', từ 'in-' (không) và 'nocens' (làm hại), có nghĩa là 'không làm hại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đứa trẻ đang chơi đùa vô tư, đó là hình ảnh của sự vô tội.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • vô tội, vô tội lỗi, ngây thơ

Từ trái nghĩa:

  • tội lỗi, tội ác

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • claim innocence (tuyên bố vô tội)
  • innocence project (dự án bảo vệ vô tội)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: His innocence was clear to everyone. (Kesalahannya rõ ràng với mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young boy named Tim who was accused of stealing. Despite the accusations, Tim maintained his innocence. Through a series of events, it was revealed that Tim was indeed innocent, and the real thief was caught. Everyone learned the value of innocence and the importance of not judging too quickly.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé tên là Tim bị buộc tội ăn trộm. Mặc dù bị buộc tội, Tim vẫn khăng khăng mình vô tội. Qua một loạt sự kiện, đã được tiết lộ rằng Tim thật sự vô tội và kẻ trộm thật đã bị bắt. Mọi người đã học được giá trị của sự vô tội và tầm quan trọng của việc không đánh giá quá nhanh.