Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ innocuous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ɪˈnɑː.kjʊ.əs/

🔈Phát âm Anh: /ɪˈnɒk.jʊ.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):không gây hại, vô hại, vô thưởng vô phạt
        Contoh: The comment was innocuous and did not offend anyone. (Komentar itu tidak berdosa dan tidak menyinggung siapapun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'innocuus', từ 'in-' (không) + 'nocuus' (gây hại), liên quan đến từ 'nocere' (gây thương tích).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vật thể hoặc hành động không gây ra bất kỳ tác động tiêu cực nào, như một lời nói vô thưởng vô phạt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: harmless, inoffensive, innocuous

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: harmful, offensive, dangerous

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • innocuous remark (lời nói vô hại)
  • innocuous behavior (hành vi vô thưởng vô phạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The new policy was innocuous and had little impact on the community. (Kebijakan baru itu tidak berdosa dan memiliki dampak yang kecil pada komunitas.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was an innocuous little plant that grew in the corner of the garden. It didn't look dangerous, and it didn't harm any of the other plants. One day, a curious child came along and touched the plant, expecting it to sting or cause a rash. To the child's surprise, the plant was completely innocuous and caused no harm at all.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cây nhỏ vô hại mọc ở góc vườn. Nó không có vẻ nguy hiểm và không gây hại cho bất kỳ cây nào khác. Một ngày nọ, một đứa trẻ tò mò đến gần và chạm vào cây, mong đợi nó sẽ để lại vết thương hoặc gây ngứa nát. Làm người trẻ ngạc nhiên, cây hoàn toàn vô hại và không gây ra bất kỳ tổn thương nào cả.