Nghĩa tiếng Việt của từ innovate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈɪn.ə.veɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈɪn.ə.veɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tạo ra sáng chế, đổi mới
Contoh: Companies must innovate to stay competitive. (Các công ty phải đổi mới để cạnh tranh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'innovatus', là dạng số nhiều của 'innovare' (đổi mới), từ 'in-' (vào) và 'novare' (làm mới).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc phát minh ra một thứ gì đó mới lạ, như khi Steve Jobs đã đổi mới ngành công nghiệp công nghệ thông tin.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: invent, create, revolutionize
Từ trái nghĩa:
- động từ: imitate, copy, repeat
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- innovate in technology (đổi mới trong công nghệ)
- innovate in design (đổi mới trong thiết kế)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The company has been innovating new products for years. (Công ty đã đổi mới các sản phẩm mới trong nhiều năm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a small tech startup decided to innovate in the field of virtual reality. They worked tirelessly, and soon their innovative ideas led to a breakthrough that changed the industry. (Dulce et decorum est pro patria mori.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một công ty công nghệ nhỏ quyết định đổi mới trong lĩnh vực thực tế ảo. Họ làm việc không ngừng nghỉ, và nhanh chóng, những ý tưởng đổi mới của họ dẫn đến một bước tiến mới mẻ đã thay đổi ngành công nghiệp. (Dulce et decorum est pro patria mori.)