Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ innovation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/

🔈Phát âm Anh: /ˌɪn.əˈveɪ.ʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự sáng tạo, sự đổi mới
        Contoh: The company's innovation has led to increased efficiency. (Inovasi perusahaan telah meningkatkan efisiensi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'innovatio', từ động từ 'innovare' (sửa đổi, đổi mới), gồm 'in-' (vào) và 'novare' (làm mới), từ 'novus' (mới).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một công ty hiện đại, luôn tìm kiếm cách đổi mới để phát triển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: creativity, invention, originality

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: convention, tradition

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • technological innovation (sự đổi mới công nghệ)
  • innovation in design (sáng tạo trong thiết kế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The innovation of the new software has greatly improved our workflow. (Inovasi perangkat lunak baru telah sangat meningkatkan alur kerja kami.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small tech company that struggled to compete with larger firms. One day, a young engineer named Alex had an idea for a groundbreaking innovation. He worked tirelessly on his project, and after months of effort, he successfully developed a new software that revolutionized the industry. The company's fortunes turned around, and it became known for its innovation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một công ty công nghệ nhỏ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh với các công ty lớn hơn. Một ngày, một kỹ sư trẻ tên là Alex có một ý tưởng về một sáng tạo đột phá. Anh làm việc không biết mệt mỏi trên dự án của mình, và sau nhiều tháng nỗ lực, anh đã phát triển thành công một phần mềm mới làm thay đổi ngành công nghiệp. Tình cờ của công ty đã đổi mới, và nó trở nên nổi tiếng với sự sáng tạo của mình.